Có 2 kết quả:

北极光 běi jí guāng ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄤ北極光 běi jí guāng ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Northern lights
(2) aurora borealis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Northern lights
(2) aurora borealis

Bình luận 0